• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm On: レキ レッキ
  • Bộ Thủ: 止 (Chỉ) 厂 (Hán)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 632
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歴 là chữ hình thanh: bộ 止 (dừng, gợi ý nghĩa liên quan đến thời gian) và chữ 厤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lịch sử, quá trình”. Về sau dùng để chỉ các sự kiện đã qua, quá khứ.