履歴書
[Lý Lịch Thư]
りれきしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
sơ yếu lý lịch; lý lịch cá nhân
JP: 応募者は彼らの履歴書を提出するように求められた。
VI: Các ứng viên được yêu cầu nộp sơ yếu lý lịch của họ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
履歴書を少し書き換えました。
Tôi đã chỉnh sửa một chút trong sơ yếu lý lịch của mình.
ぼくは履歴書なんか気にしないよ。
Tôi không quan tâm đến lý lịch của mình.
私は自分の履歴書など気にしません。
Tôi không quan tâm đến lý lịch của mình.
履歴書を書くの手伝ってくれてありがとう。
Cảm ơn bạn đã giúp tôi viết sơ yếu lý lịch.
俺は自分の履歴書など気にしない、気にしない。
Tôi không quan tâm đến lý lịch của mình.
履歴書はこの封筒に入れて人事部に提出して下さい。
Hãy cho hồ sơ vào phong bì này và nộp cho bộ phận nhân sự.