歴訪 [Lịch Phỏng]
れきほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyến thăm

Hán tự

Lịch chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian
Phỏng thăm; viếng thăm; tìm kiếm; chia buồn