歴代 [Lịch Đại]

れきだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

các thế hệ kế tiếp

JP: 今日きょう土地とち問題もんだい歴代れきだい政府せいふ無策むさくによるものである。

VI: Vấn đề đất đai hôm nay là do sự thiếu sách lược của các chính phủ trước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん首相しゅしょうはくるくるわるので、歴代れきだい首相しゅしょう名前なまえがなかなかおもせない。
Thủ tướng Nhật Bản thay đổi liên tục nên khó nhớ hết tên của các thủ tướng trước đây.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歴代
  • Cách đọc: れきだい
  • Loại từ: Danh từ, Danh từ làm định ngữ (歴代の〜)
  • Ý nghĩa khái quát: Các đời liên tiếp; qua các thế hệ/đời nắm giữ chức vụ
  • Trình độ gợi ý: N2
  • Lĩnh vực: lịch sử, chính trị, tổ chức, văn hóa
  • Từ liên quan: 歴史、代々、歴任、歴代首相、歴代表、歴代チャンピオン

2. Ý nghĩa chính

歴代 chỉ “toàn bộ những người/cái gì kế tiếp nhau theo thời gian” trong một vị trí, danh hiệu hoặc hệ thống. Thường dùng với chức vụ (歴代社長), nhà vô địch (歴代チャンピオン), sản phẩm đời trước (歴代モデル).

3. Phân biệt

  • 代々(だいだい): từ đời này sang đời khác (góc độ gia tộc/phong tục). 歴代 thiên về danh sách qua các nhiệm kỳ/chức danh.
  • 歴史的: “mang tính lịch sử” (tính chất), không phải chuỗi qua các đời.
  • 歴任: lần lượt đảm nhiệm nhiều chức vụ; không đồng nghĩa với 歴代.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trước danh từ: 歴代の社長、歴代チャンピオン、歴代作品.
  • Dùng như danh từ: クラブの歴代を一覧にする (lập danh sách các đời của câu lạc bộ).
  • Văn bản báo chí, tài liệu lịch sử, hồ sơ công ty, diễn văn kỷ niệm.
  • Sắc thái khách quan, có tính liệt kê/so sánh theo thời kỳ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
代々 Liên quan Đời đời, từ đời này sang đời khác Nhấn mạnh truyền thống gia tộc.
歴史 Liên quan Lịch sử Bối cảnh thời gian nói chung.
歴任 Phân biệt Đảm nhiệm lần lượt Nói về một người trải qua nhiều chức vụ.
歴代表 Tổ hợp từ Các đời đại diện Danh sách người đại diện qua các năm.
歴代首相 Tổ hợp từ Các đời Thủ tướng Dùng trong chính trị/giáo khoa.
現任 Đối lập theo thời điểm Đương nhiệm Chỉ người đang giữ chức hiện tại, không phải “các đời”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 歴(lịch: trải qua, lịch sử)+ 代(đại: đời, thay phiên). Kết hợp nghĩa thành “các đời nối tiếp theo lịch sử”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm báo cáo hoặc thuyết trình, dùng 歴代 giúp người nghe nắm trục thời gian và so sánh thành tựu từng nhiệm kỳ. Cụm “歴代最多/歴代最高” rất hay gặp để nói kỷ lục tính trên toàn bộ các đời.

8. Câu ví dụ

  • 歴代の社長の写真がロビーに飾られている。
    Ảnh các đời giám đốc được trưng ở sảnh.
  • 彼はクラブの歴代最多得点を更新した。
    Anh ấy đã phá kỷ lục ghi bàn nhiều nhất trong lịch sử các đời của câu lạc bộ.
  • 歴代チャンピオンが集結するイベントだ。
    Đây là sự kiện quy tụ các đời nhà vô địch.
  • このシリーズの歴代モデルを比較した。
    Đã so sánh các đời mẫu của series này.
  • 大学の歴代学長について調べる。
    Tìm hiểu về các đời hiệu trưởng đại học.
  • 番組は歴代出演者の名場面を放送した。
    Chương trình đã phát những cảnh nổi bật của các đời người tham gia.
  • 球団歴代の名選手を紹介する。
    Giới thiệu các tuyển thủ xuất sắc qua các đời của đội bóng.
  • 歴代最高視聴率を記録した。
    Đã ghi nhận mức rating cao nhất trong lịch sử các đời.
  • この賞の歴代受賞作を一覧にした。
    Đã lập danh sách các tác phẩm đoạt giải qua các năm.
  • 歴代の中でもこれは傑作だ。
    Trong các đời thì đây là kiệt tác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歴代 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?