歴代 [Lịch Đại]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
các thế hệ kế tiếp
JP: 今日の土地問題は歴代の政府の無策によるものである。
VI: Vấn đề đất đai hôm nay là do sự thiếu sách lược của các chính phủ trước.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
các thế hệ kế tiếp
JP: 今日の土地問題は歴代の政府の無策によるものである。
VI: Vấn đề đất đai hôm nay là do sự thiếu sách lược của các chính phủ trước.
歴代 chỉ “toàn bộ những người/cái gì kế tiếp nhau theo thời gian” trong một vị trí, danh hiệu hoặc hệ thống. Thường dùng với chức vụ (歴代社長), nhà vô địch (歴代チャンピオン), sản phẩm đời trước (歴代モデル).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 代々 | Liên quan | Đời đời, từ đời này sang đời khác | Nhấn mạnh truyền thống gia tộc. |
| 歴史 | Liên quan | Lịch sử | Bối cảnh thời gian nói chung. |
| 歴任 | Phân biệt | Đảm nhiệm lần lượt | Nói về một người trải qua nhiều chức vụ. |
| 歴代表 | Tổ hợp từ | Các đời đại diện | Danh sách người đại diện qua các năm. |
| 歴代首相 | Tổ hợp từ | Các đời Thủ tướng | Dùng trong chính trị/giáo khoa. |
| 現任 | Đối lập theo thời điểm | Đương nhiệm | Chỉ người đang giữ chức hiện tại, không phải “các đời”. |
Kanji: 歴(lịch: trải qua, lịch sử)+ 代(đại: đời, thay phiên). Kết hợp nghĩa thành “các đời nối tiếp theo lịch sử”.
Khi làm báo cáo hoặc thuyết trình, dùng 歴代 giúp người nghe nắm trục thời gian và so sánh thành tựu từng nhiệm kỳ. Cụm “歴代最多/歴代最高” rất hay gặp để nói kỷ lục tính trên toàn bộ các đời.
Bạn thích bản giải thích này?