戦歴
[Khuyết Lịch]
せんれき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
phục vụ quân đội; kinh nghiệm chiến đấu
JP: チャンピオンの戦歴は若い相手の力に屈してしまいました。
VI: Sự nghiệp thi đấu của nhà vô địch đã khuất phục trước sức mạnh của đối thủ trẻ.