歴史的 [Lịch Sử Đích]

れきしてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi na

lịch sử; truyền thống

JP: かれはそのなぞくために歴史れきしてき文書ぶんしょ調しらべた。

VI: Anh ấy đã nghiên cứu tài liệu lịch sử để giải câu đố đó.

Tính từ đuôi na

lịch sử

JP: かれ歴史れきしてき航海こうかいかけた。

VI: Anh ấy đã lên đường cho một chuyến hải trình lịch sử.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人間にんげん歴史れきし本質ほんしつてきには思想しそう歴史れきしである。
Lịch sử của loài người về bản chất là lịch sử của tư tưởng.
かれ歴史れきしてき航海こうかいた。
Anh ấy đã lên đường cho một chuyến hải trình lịch sử.
その物語ものがたり歴史れきしてき真実しんじつちかい。
Câu chuyện đó gần với sự thật lịch sử.
客観きゃっかんてき歴史れきし存在そんざいするだろうか。
Liệu có tồn tại lịch sử khách quan không?
一般いっぱんてきにいえば、歴史れきしかえす。
Nói chung, lịch sử lặp lại.
厳密げんみつ科学かがくてき観点かんてんからは、歴史れきし科学かがくとはいえない。
Từ quan điểm khoa học nghiêm ngặt, lịch sử không thể được coi là một khoa học.
我々われわれにはゆたかな歴史れきしてき遺産いさんがある。
Chúng ta có một di sản lịch sử phong phú.
かれのユニークな建築けんちくスタイルの誕生たんじょうについての歴史れきしてき研究けんきゅうである。
Đây là nghiên cứu lịch sử về sự ra đời của phong cách kiến trúc độc đáo của anh ấy.
フォークを使つか人々ひとびとは、歴史れきしてきにみて、ずっと少数しょうすうであった。
Những người sử dụng dĩa, về mặt lịch sử, luôn là thiểu số.
わがくにのサッカー代表だいひょうチームが歴史れきしてき大敗たいはいきっしガックリした。
Đội tuyển bóng đá quốc gia của chúng tôi đã thua đậm trong một trận đấu lịch sử.

Hán tự

Từ liên quan đến 歴史的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歴史的(れきしてき)
  • Loại từ: Tính từ đuôi な (形容動詞); trạng từ: 歴史的に
  • Nghĩa khái quát: mang tính lịch sử; có ý nghĩa ghi dấu trong lịch sử
  • Độ trang trọng: Dùng nhiều trong báo chí, học thuật, phát biểu trang trọng

2. Ý nghĩa chính

歴史的 dùng cho:

  • “Liên quan đến lịch sử”: 歴史的背景(bối cảnh lịch sử), 歴史的建造物(công trình lịch sử).
  • “Có ý nghĩa ghi dấu, trọng đại”: 歴史的勝利(chiến thắng lịch sử), 歴史的低水準(mốc thấp mang tính lịch sử).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 歴史的 vs 伝統的: “Lịch sử” (đã diễn ra trong quá khứ) khác “truyền thống” (thói quen/giá trị truyền đời).
  • 歴史的 vs 歴史上/史上: 歴史上・史上=“trong lịch sử” (trạng ngữ phạm vi); 歴史的=tính từ chỉ tính chất.
  • 歴史的 vs 歴史学的: 歴史学的 là “mang tính khoa học lịch sử” (quan điểm học thuật).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 歴史的な+名詞(歴史的な出来事), 名詞+は歴史的だ, 歴史的に+V/Adj(歴史的に見ると)
  • Ngữ cảnh: Bài viết học thuật, tin tức, bài phát biểu, mô tả di sản/vật thể.
  • Nhấn mạnh mức độ: より歴史的な意義, きわめて歴史的だ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
伝統的 Gần nghĩa Mang tính truyền thống Tập quán/giá trị truyền đời, không nhất thiết gắn mốc lịch sử.
歴史上/史上 Liên hệ cách nói Trong lịch sử Dùng như trạng ngữ: 史上最大, 歴史上初.
画期的 Đồng nghĩa ngữ dụng Tạo bước ngoặt Nhấn “đột phá”, gần “mang tính lịch sử”.
象徴的 Liên quan Mang tính biểu tượng Không nhất thiết liên quan lịch sử.
一時的 Đối nghĩa ngữ dụng Tạm thời Trái sắc thái với tính bền vững/ghi dấu của “lịch sử”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 歴: “lịch” (trải qua); 史: “sử, lịch sử”; 的: hậu tố “-mang tính, -mang tính chất”.
  • Cấu tạo: 名詞(歴史)+ 的 → tạo tính từ đuôi な mang nghĩa “mang tính lịch sử”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Anh, 歴史的 có thể là “historical” (liên quan lịch sử) hoặc “historic” (mang tính cột mốc). Khi dịch, nên căn theo ngữ cảnh: “歴史的建造物” → “công trình lịch sử”; “歴史的勝利” → “chiến thắng lịch sử/để đời”.

8. Câu ví dụ

  • これは歴史的な出来事だ。
    Đây là một sự kiện mang tính lịch sử.
  • 街には歴史的建造物が多い。
    Trong thành phố có nhiều công trình lịch sử.
  • 彼の演説は歴史的意義を持つ。
    Bài diễn văn của ông ấy mang ý nghĩa lịch sử.
  • 歴史的に見ると、この地域は交易が盛んだった。
    Nhìn một cách lịch sử, khu vực này từng rất sầm uất mua bán.
  • チームは歴史的勝利を収めた。
    Đội đã giành một chiến thắng lịch sử.
  • この制度には歴史的背景がある。
    Chế độ này có bối cảnh lịch sử.
  • 彼女は歴史的人物を研究している。
    Cô ấy nghiên cứu các nhân vật lịch sử.
  • この街並みは歴史的景観として保存されている。
    Dãy phố này được bảo tồn như cảnh quan lịch sử.
  • 今回の合意は歴史的な合意だと言える。
    Có thể nói thỏa thuận lần này là một thỏa thuận mang tính lịch sử.
  • 資料は歴史的価値が高い。
    Tài liệu này có giá trị lịch sử cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歴史的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?