略歴 [Lược Lịch]

りゃくれき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

hồ sơ cá nhân ngắn gọn; sơ yếu lý lịch ngắn; CV ngắn