学歴 [Học Lịch]

がくれき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

lý lịch học tập

JP: 給料きゅうりょうは、経験けいけん学歴がくれきもとづいてまります。

VI: Lương được quyết định dựa trên kinh nghiệm và trình độ học vấn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ学歴がくれきはなにかけている。
Anh ấy tự hào về trình độ học vấn của mình.
まずしい学歴がくれきかれ出世しゅっせさまたげとはならなかった。
Bằng cấp thấp không ngăn cản sự thăng tiến của anh ấy.
彼女かのじょはいつも自分じぶん学歴がくれき自慢じまんしている。
Cô ấy luôn tự hào về trình độ học vấn của mình.
高学歴こうがくれきはなにかけてひと見下みくだした態度たいどをとるのはくない。
Không tốt khi tự hào về trình độ học vấn cao và coi thường người khác.
わたしたちは趣味しゅみ学歴がくれきなど、いろいろと共通きょうつうしたものをっている。
Chúng ta có nhiều điểm chung như sở thích, học vấn, v.v.
学歴がくれきのあるひとによくられることだが、かれはポップスよりクラシックのほうきだ。
Như nhiều người có học vấn, anh ấy thích nhạc cổ điển hơn là nhạc pop.
日本にほん学歴がくれき社会しゃかい最高峰さいこうほうである東大とうだいせいになって、一番いちばんおどろいたことは時給じきゅうまんえんという家庭かてい教師きょうし料金りょうきんだ。
Điều bất ngờ nhất khi trở thành sinh viên của Đại học Tokyo, đỉnh cao của xã hội học vấn Nhật Bản, là mức lương gia sư 10.000 yên một giờ.
手塩てしおにかけてそだてたうちのころもをどこのうまほねかもわからないようなやつに、ほいほいやれるか!結婚けっこんしたいなら、つりしょってこい。つりしょを!」「はい。ってきました」「かせっ。えっ、学歴がくれき、タトエバ医大いだい医学部いがくぶそつ勤務きんむさき、タトエバ総合そうごう病院びょういん役職やくしょく助教授じょきょうじゅ」「まぁ、りたまえ。おい、おさけってい。はやくしろ」
"Con gái tôi được nuôi nấng tỉ mỉ, làm sao có thể dễ dàng gả cho thằng không rõ nguồn gốc nào đó! Nếu muốn cưới, hãy mang sổ tịch đến! Sổ tịch!""Vâng, tôi đã mang theo.""Ồ, học vấn, chẳng hạn như tốt nghiệp đại học y, khoa y. Nơi làm việc, bệnh viện tổng hợp. Chức vụ, phó giáo sư.""Ồ, mời vào. Này, mang rượu đến đây. Nhanh lên."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 学歴
  • Cách đọc: がくれき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quá trình/học vấn đã học, bề dày học tập (học sử), trình độ học vấn thể hiện qua trường/lớp đã hoàn thành
  • Ví dụ cấu trúc: 学歴が高い/低い;最終学歴;学歴不問;学歴フィルター

2. Ý nghĩa chính

学歴 là “lịch sử học tập” của một người: đã học ở đâu, bậc nào, tốt nghiệp hay chưa. Thường dùng trong hồ sơ, tuyển dụng, có thể mang sắc thái xã hội như 学歴社会(xã hội coi trọng bằng cấp).

3. Phân biệt

  • 学力 (がくりょく): năng lực học thuật thực chất; khác với 学歴 là “bằng cấp đã đạt”.
  • 学位 (がくい): học vị (BA/MA/PhD), là một phần trong 学歴 nhưng không bao quát toàn bộ quá trình.
  • 職歴 (しょくれき): lịch sử làm việc; song song khái niệm với 学歴 nhưng về nghề nghiệp.
  • 中退 (ちゅうたい): bỏ học giữa chừng; ảnh hưởng cách ghi 最終学歴.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hồ sơ/nhân sự: 学歴欄, 学歴不問, 最終学歴, 学歴フィルター.
  • Xã hội: 学歴社会, 学歴差別, 高学歴/低学歴.
  • Mô tả cá nhân: 学歴を生かす, 学歴に見合う仕事.
  • Ngữ pháp: đi với が(学歴が高い), を(学歴を重視する), は(学歴は関係ない).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
学力 Phân biệt năng lực học thuật Thực lực, không phải “lý lịch bằng cấp”.
学位 Liên quan học vị Thành tố trong 学歴.
最終学歴 Liên quan học vấn cao nhất Mục thường ghi trong hồ sơ.
職歴 Liên quan (đối ứng) kinh nghiệm công việc Thường đi kèm với 学歴 trong CV.
学歴社会 Liên quan xã hội coi trọng bằng cấp Từ ghép đánh giá xã hội.
学歴不問 Đối lập bối cảnh không yêu cầu bằng cấp Tiêu chí tuyển dụng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 学(がく/まな-ぶ): học, học thuật.
  • 歴(れき): lịch sử, trải qua (履歴).
  • Kết hợp: 学(học)+ 歴(lịch)→ “lịch sử học tập” = lý lịch học vấn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, nói 学歴がすべてではない để nhấn mạnh năng lực thực tế quan trọng hơn. Tuy vậy, trong tuyển dụng Nhật, mục 学歴 vẫn rất chuẩn hóa. Khi ghi, thứ tự thường từ bậc thấp đến cao, kèm mốc năm tháng và trạng thái (入学・卒業・中退).

8. Câu ví dụ

  • この会社は学歴よりも実務経験を重視する。
    Công ty này coi trọng kinh nghiệm thực tế hơn học vấn.
  • 履歴書の学歴欄を正確に記入してください。
    Hãy điền chính xác mục học vấn trong sơ yếu lý lịch.
  • 彼は学歴が高いが、とても謙虚だ。
    Anh ấy học vấn cao nhưng rất khiêm tốn.
  • 学歴不問の求人が増えている。
    Ngày càng nhiều tin tuyển dụng không yêu cầu bằng cấp.
  • 最終学歴は大学院修了です。
    Học vấn cao nhất là tốt nghiệp cao học.
  • 学歴だけで人を判断すべきではない。
    Không nên đánh giá con người chỉ bằng học vấn.
  • 彼女は途中で中退し、学歴の書き方に迷っている。
    Cô ấy bỏ học giữa chừng nên bối rối cách ghi học vấn.
  • 日本は学歴社会だと言われることがある。
    Có lúc người ta nói Nhật Bản là xã hội coi trọng bằng cấp.
  • 面接で学歴について詳しく聞かれた。
    Trong phỏng vấn tôi bị hỏi chi tiết về học vấn.
  • 学歴と実力のギャップを埋めたい。
    Tôi muốn lấp khoảng cách giữa học vấn và thực lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 学歴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?