• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trừu
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: ひき-
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1437
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa về hành động), bên phải là chữ 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rút ra, kéo ra”. Về sau dùng để chỉ hành động rút ra, kéo ra từ một nơi nào đó.