抽象名詞 [Trừu Tượng Danh Từ]
ちゅうしょうめいし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

danh từ trừu tượng

JP: 「-osity」は語尾ごびが「-ous」の形容詞けいようしからつくられる抽象ちゅうしょう名詞めいし語尾ごび

VI: "Hậu tố '-osity' được tạo ra từ các tính từ có hậu tố '-ous' để tạo thành danh từ trừu tượng."

Hán tự

Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Tượng voi; hình dạng
Danh tên; nổi tiếng
Từ từ ngữ; thơ