抽象化 [Trừu Tượng Hóa]

ちゅうしょうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trừu tượng hóa

Hán tự

Từ liên quan đến 抽象化