一般化 [Nhất Bàn Hóa]

いっぱんか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khái quát hóa; phổ biến hóa

JP: こういう一般いっぱんうたがわしい。

VI: Loại tổng quát hóa này đáng ngờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本稿ほんこう結論けつろんをどこまで一般いっぱんできるかは、今後こんご研究けんきゅうあきらかにしていきたい。
Tôi muốn làm rõ mức độ có thể tổng quát hóa kết luận của bài báo này trong các nghiên cứu tương lai.

Hán tự

Từ liên quan đến 一般化