1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抽象
- Cách đọc: ちゅうしょう
- Loại từ: Danh từ; động từ する
- Nghĩa khái quát: trừu tượng; sự trừu tượng hóa; trích rút tính chất chung
2. Ý nghĩa chính
- Danh từ: quá trình/khái niệm “trừu tượng” – bỏ qua chi tiết cụ thể để nắm bản chất chung.
- Động từ する: 抽象する = trừu tượng hóa, khái quát hóa, rút trích thuộc tính chung từ dữ liệu/đối tượng.
- Trong nghệ thuật: phong cách “trừu tượng” (抽象画, 抽象彫刻...).
3. Phân biệt
- 抽象 vs 抽象的: 抽象 là danh từ/quá trình; 抽象的 là tính từ-な “mang tính trừu tượng”.
- 抽象 vs 具体: đối lập. 具体 là cụ thể, chi tiết; 抽象 là khái quát, bỏ chi tiết.
- 抽象 vs 概念化: 概念化 là “khái niệm hóa” (đặt tên/khung khái niệm); 抽象 là “rút trích tính chung”, phạm vi rộng hơn.
- 抽象 vs 一般化: 一般化 nghiêng về “phổ quát hóa” từ trường hợp riêng; 抽象 bao trùm cả việc bỏ chi tiết để giữ bản chất.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 抽象する/抽象化する: trừu tượng hóa (cả hai đều dùng được, 抽象化する hơi sách vở).
- 抽象度: mức độ trừu tượng; 抽象度が高い/低い.
- Ngữ cảnh: triết học, toán-tin, khoa học dữ liệu, thiết kế, giáo dục, mỹ thuật.
- Từ ghép thường gặp: 抽象概念, 抽象思考, 抽象画, 抽象表現.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 抽象的 |
Biến thể (tính từ) |
Tính trừu tượng |
Dùng để bổ nghĩa danh từ: 抽象的な説明 |
| 具体 |
Đối nghĩa |
Cụ thể |
対: 抽象と具体 |
| 具体化 |
Đối hướng |
Cụ thể hóa |
Quy trình đi từ trừu tượng xuống cụ thể |
| 概念化 |
Đồng nghĩa gần |
Khái niệm hóa |
Nhấn mạnh tạo khái niệm |
| 一般化 |
Liên quan |
Phổ quát hóa |
Từ dữ kiện riêng suy rộng ra chung |
| 抽象画 |
Liên quan |
Tranh trừu tượng |
Thể loại nghệ thuật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 抽: “kéo ra, rút ra” → rút phần cốt lõi.
- 象: “hình tượng, hiện tượng, hình ảnh”.
- Ghép nghĩa: “rút ra hình tượng/bản chất” → trừu tượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong học thuật, “đi lên 抽象 rồi quay về 具体” là nhịp tư duy quan trọng: khái quát hóa để nắm quy luật, sau đó cụ thể hóa để ứng dụng. Trong công nghệ, 抽象 giúp giảm độ phức tạp (ví dụ trừu tượng hóa giao diện, lớp). Đừng lẫn 抽象 (quá trình/khái niệm) với 抽象的 (tính từ mô tả mức độ trừu tượng trong diễn đạt).
8. Câu ví dụ
- この理論は現象を抽象してモデル化している。
Lý thuyết này trừu tượng hóa hiện tượng để mô hình hóa.
- まずデータの特徴を抽象し、次に分類する。
Trước hết trích đặc trưng từ dữ liệu rồi mới phân loại.
- 抽象は思考の基本的な操作だ。
Trừu tượng là thao tác cơ bản của tư duy.
- 風景を抽象して形と色だけで表した。
Đã trừu tượng phong cảnh, chỉ biểu đạt bằng hình và màu.
- 説明が過度に抽象に流れている。
Lời giải thích đang trở nên quá trừu tượng.
- 概念を抽象してフレームワークにまとめる。
Trừu tượng các khái niệm và gom vào một khung làm việc.
- プログラミングでは振る舞いを抽象して再利用性を高める。
Trong lập trình, trừu tượng hành vi để tăng khả năng tái sử dụng.
- 機械学習は多層で特徴の抽象を進める。
Máy học tiến hành trừu tượng đặc trưng theo nhiều tầng.
- この作品は現実の対象を抽象している。
Tác phẩm này trừu tượng hóa đối tượng thực.
- 抽象から具体へ落とし込む作業が大切だ。
Việc chuyển từ trừu tượng xuống cụ thể là rất quan trọng.