抽選 [Trừu Tuyển]
抽籤 [Trừu Thiêm]
抽せん [Trừu]
ちゅうせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xổ số; rút thăm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アンケートにおこたえいただいたほうなかから、毎月まいつき抽選ちゅうせん30名さんじゅうめいさま1万円分いちまんじゅっぷん商品しょうひんけんをプレゼントいたします。
Những người trả lời khảo sát sẽ có cơ hội tham gia rút thăm hàng tháng để nhận phiếu mua hàng trị giá 10.000 yên cho 30 người may mắn.

Hán tự

Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thiêm xổ số

Từ liên quan đến 抽選