抽象代数学 [Trừu Tượng Đại Số Học]
ちゅうしょうだいすうがく
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
đại số trừu tượng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
đại số trừu tượng