Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
特徴抽出
[Đặc Chưng Trừu Xuất]
とくちょうちゅうしゅつ
🔊
Danh từ chung
trích xuất đặc điểm
Hán tự
特
Đặc
đặc biệt
徴
Chưng
dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi
抽
Trừu
nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
出
Xuất
ra ngoài