特徴抽出 [Đặc Chưng Trừu Xuất]
とくちょうちゅうしゅつ

Danh từ chung

trích xuất đặc điểm

Hán tự

Đặc đặc biệt
Chưng dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi
Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Xuất ra ngoài