Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
抽籤券
[Trừu Thiêm Khoán]
抽せん券
[Trừu Khoán]
抽選券
[Trừu Tuyển Khoán]
ちゅうせんけん
🔊
Danh từ chung
vé số
Hán tự
抽
Trừu
nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
籤
Thiêm
xổ số
券
Khoán
vé
選
Tuyển
bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích