抽象美術 [Trừu Tượng Mỹ Thuật]
ちゅうしょうびじゅつ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ
nghệ thuật trừu tượng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ
nghệ thuật trừu tượng