抽象美術 [Trừu Tượng Mỹ Thuật]
ちゅうしょうびじゅつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

nghệ thuật trừu tượng

Hán tự

Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Tượng voi; hình dạng
Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 抽象美術