• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuyết
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: いくさ; たたか.う; おのの.く; そよ.ぐ; わなな.く
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 78
  • Lớp Học: 4
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 戈 (vũ khí, gợi ý nghĩa chiến đấu), bên phải là phần 単 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chiến đấu, đánh nhau”. Về sau dùng để chỉ các cuộc chiến tranh.