1. Thông tin cơ bản
- Từ: 終戦
- Cách đọc: しゅうせん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: kết thúc chiến tranh; chấm dứt tình trạng chiến sự
- Sắc thái: lịch sử – chính trị – báo chí; trang trọng
- Cấp độ JLPT (tham khảo): N2–N1
- Tổ hợp thường gặp: 終戦の日, 終戦記念日, 終戦直後, 終戦を迎える
2. Ý nghĩa chính
終戦 là thời điểm/việc chiến tranh chấm dứt. Dùng trong lịch sử, tin tức, hồi ký, lễ tưởng niệm. Ở Nhật, ngày 8/15 thường được gọi là 「終戦の日」 trong ngữ cảnh Thế chiến II.
3. Phân biệt
- 停戦/休戦: đình chiến/ngừng bắn tạm thời. 終戦 là chấm dứt chiến tranh hẳn.
- 敗戦: bại trận; góc nhìn kết quả “thua”. 終戦 trung lập hơn về lập trường.
- 講和: hòa ước, ký kết hòa bình. Thường là phương thức dẫn tới 終戦.
- 降伏: đầu hàng; một nguyên nhân trực tiếp của 終戦.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 終戦を迎える/終戦後・終戦直後/終戦記念日
- Ngữ cảnh: bài học lịch sử, lễ tưởng niệm, nghiên cứu chính trị, văn học chiến tranh
- So sánh: 「停戦合意」 chưa chắc là 終戦; có thể chỉ là tạm ngừng.
- Kết hợp: 終戦の経緯/影響/復興/混乱/証言
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 停戦/休戦 |
Liên quan |
đình chiến/ngừng bắn |
Tạm thời, chưa phải kết thúc chiến tranh |
| 講和 |
Liên quan |
hòa ước |
Thường dẫn tới 終戦 chính thức |
| 降伏 |
Liên quan |
đầu hàng |
Một bước then chốt dẫn đến 終戦 |
| 敗戦 |
Góc nhìn |
bại trận |
Nhấn mạnh kết quả thua trận |
| 開戦 |
Đối nghĩa |
khai chiến |
Ngược với 終戦 |
| 和平 |
Gần nghĩa |
hòa bình |
Tình trạng sau chiến tranh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 終: kết thúc, chấm dứt
- 戦: chiến tranh, chiến đấu
- Hợp nghĩa: kết thúc chiến tranh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu lịch sử, chú ý mốc “終戦の詔書” (chiếu thư chấm dứt chiến tranh) và phân biệt “終戦” (tình trạng chấm dứt) với “講和条約” (hiệp ước hòa bình) – mốc pháp lý hóa việc chấm dứt.
8. Câu ví dụ
- 日本では八月十五日を終戦の日とすることが多い。
Ở Nhật, ngày 15 tháng 8 thường được coi là ngày kết thúc chiến tranh.
- 終戦後、社会は大きく変わった。
Sau khi chiến tranh kết thúc, xã hội thay đổi lớn.
- 祖父は終戦直後の混乱を語ってくれた。
Ông tôi kể về sự hỗn loạn ngay sau khi chiến tranh kết thúc.
- 条約の締結によって正式に終戦を迎えた。
Nhờ ký kết hiệp ước, chiến tranh chính thức chấm dứt.
- 終戦記念日に黙祷を捧げる。
Vào ngày kỷ niệm kết thúc chiến tranh, chúng tôi mặc niệm.
- この小説は終戦直前の東京が舞台だ。
Tiểu thuyết này lấy bối cảnh Tokyo ngay trước khi chiến tranh kết thúc.
- 終戦から七十年以上が経った。
Đã hơn 70 năm kể từ khi chiến tranh kết thúc.
- 終戦の経緯を歴史の授業で学ぶ。
Học về diễn biến dẫn đến chấm dứt chiến tranh trong giờ lịch sử.
- 休戦と終戦は意味が異なる。
Đình chiến và chấm dứt chiến tranh khác nhau về ý nghĩa.
- 終戦を機に多くの兵士が復員した。
Nhân dịp chiến tranh kết thúc, nhiều binh sĩ đã trở về.