1. Thông tin cơ bản
- Từ: 回戦
- Cách đọc: かいせん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ thi đấu, vòng/đấu)
- Chú thích: Thường dùng kèm số đếm: 一回戦, 二回戦, 準々決勝 など
2. Ý nghĩa chính
回戦 nghĩa là “vòng đấu” hay “trận ở vòng thứ ...” trong giải đấu theo nhánh hoặc theo vòng loại. Ví dụ: 一回戦 (vòng 1), 二回戦 (vòng 2). Không dùng để chỉ “trận chung kết” (決勝) trừ khi văn cảnh dùng cách gọi đặc biệt.
3. Phân biệt
- 回戦 vs 回線(かいせん): 回戦 = vòng đấu; 回線 = đường truyền (mạng/điện thoại). Khác hoàn toàn nghĩa và chữ Hán.
- 回戦 vs 海戦(かいせん): 海戦 = hải chiến (trận đánh trên biển). Phân biệt bằng chữ “海”.
- 予選/本戦/決勝: 予選 = vòng loại; 本戦 = vòng chính; 決勝 = chung kết. 回戦 là đơn vị đếm vòng trong phạm vi giải.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Viết dưới dạng “第+số đếm+回戦”: 第三回戦 (vòng 3).
- Trong tin thể thao, esports, thi đấu cờ v.v.: 一回戦で敗退, 二回戦進出, 準々決勝進出.
- Kết hợp với 対戦相手, スコア, 延長, 勝ち抜く, シード選手など.
- Không dùng cho giải vòng tròn; khi đó thường nói 第◯節, 第◯試合.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一回戦/二回戦… |
Ví dụ cụ thể |
Vòng 1, Vòng 2… |
Dạng thường gặp nhất |
| 予選 |
Liên quan |
Vòng loại |
Trước khi vào 本戦 |
| 本戦 |
Liên quan |
Vòng chính |
Phần chính của giải |
| 準々決勝/準決勝/決勝 |
Cấp độ vòng |
Tứ kết/Bán kết/Chung kết |
Các mốc quan trọng cuối giải |
| 回線 |
Dễ nhầm |
Đường truyền |
Khác nghĩa, chỉ đồng âm |
| 海戦 |
Dễ nhầm |
Hải chiến |
Khác nghĩa, chỉ đồng âm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 回: vòng, lần; 戦: chiến, trận đánh. Hợp lại: “trận đấu theo vòng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch tiêu đề thể thao, cân nhắc bối cảnh giải: với nhánh loại trực tiếp thì “Round 1/2” tương ứng 一回戦/二回戦; với giải vòng tròn nên chuyển thành “vòng 1/2” nhưng tiếng Nhật thường dùng 第◯節 hơn là 回戦.
8. Câu ví dụ
- 彼は一回戦でシード選手を破った。
Anh ấy đã đánh bại hạt giống ngay vòng 1.
- チームは二回戦に進出した。
Đội đã vào vòng 2.
- 三回戦は延長戦にもつれ込んだ。
Vòng 3 phải kéo dài sang hiệp phụ.
- 初回戦の相手は去年の王者だ。
Đối thủ vòng đầu là nhà vô địch năm ngoái.
- 四回戦で敗退し、ベスト16に届かなかった。
Bị loại ở vòng 4, không vào được top 16.
- この大会は予選の後に本戦一回戦が行われる。
Sau vòng loại sẽ diễn ra vòng 1 của vòng chính.
- 五回戦を勝ち抜けば準々決勝だ。
Nếu vượt qua vòng 5 sẽ vào tứ kết.
- 彼女は毎回戦で内容が良くなっている。
Cô ấy thi đấu tốt dần qua từng vòng.
- 組み合わせ次第で一回戦から強豪と当たる。
Tùy bốc thăm mà có thể gặp đối thủ mạnh ngay vòng 1.
- 決勝に至るまで全回戦ストレート勝ちだった。
Cho đến trận chung kết, tất cả các vòng đều thắng trắng.