• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồ
  • Âm On:
  • Âm Kun: え; はか.る
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 539
  • Lớp Học: 2
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

図 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý về không gian) và phần 㱿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bản đồ, sơ đồ”. Về sau dùng để chỉ các loại hình vẽ hoặc kế hoạch.