1. Thông tin cơ bản
- Từ: 意図的
- Cách đọc: いとてき
- Loại từ: Tính từ đuôi な; trạng từ với に
- Ngữ cảnh: báo chí, pháp luật, CNTT, giao tiếp trang trọng
2. Ý nghĩa chính
- Cố ý, có chủ đích, có tính toán: hành vi được thực hiện theo chủ ý đã định trước, không phải vô tình/ngẫu nhiên.
3. Phân biệt
- 意図的 vs 故意:
- 意図的: trung tính, dùng rộng rãi trong báo chí, học thuật.
- 故意: sắc thái pháp lý, thường trong văn bản luật/án văn (cố ý phạm tội).
- 意図的 vs わざと:
- わざと: khẩu ngữ, cảm giác “cố tình” có thể hơi tiêu cực/trẻ con.
- 意図的: trang trọng, khách quan, dùng được trong văn viết.
- 計画的: “có kế hoạch”, nhấn khía cạnh lên kế hoạch dài hơi; 意識的: “một cách có ý thức”. Cả hai có thể giao thoa với 意図的 nhưng sắc thái khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 意図的に + V: 意図的に削除する, 意図的に避ける, 意図的に遅らせる.
- 意図的な + N: 意図的な改ざん, 意図的な無視, 意図的な演出.
- Trong báo cáo/điều tra: 意図的な情報隠蔽, 意図的な操作.
- Trong pháp luật, cân nhắc dùng 故意 khi cần chuẩn thuật ngữ pháp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 故意 |
Đồng nghĩa gần |
Cố ý (thuật ngữ pháp lý) |
Trang trọng, pháp đình. |
| わざと |
Từ gần nghĩa (khẩu ngữ) |
Cố tình |
Thường dùng trong hội thoại. |
| 計画的 |
Liên quan |
Có kế hoạch |
Nhấn lập kế hoạch. |
| 意識的 |
Liên quan |
Một cách có ý thức |
Tập trung vào nhận thức. |
| 偶然に / たまたま |
Đối nghĩa |
Tình cờ, ngẫu nhiên |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 無意識に |
Đối nghĩa |
Một cách vô thức |
Không có chủ đích. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 意: ý, ý định.
- 図: đồ, kế hoạch, mưu đồ.
- 的: biến danh từ thành tính từ (mang tính ~).
- Kết hợp → 意図的: “mang tính có chủ ý/định trước”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, dùng 意図的 giúp giữ giọng văn trung tính, tránh cảm xúc như わざと. Nếu muốn nhấn mạnh trách nhiệm pháp lý, hãy xét 故意. Cặp đối lập hữu ích là 意図的に vs 偶然に/無意識に để làm rõ nguyên nhân hành vi.
8. Câu ví dụ
- 彼は意図的にデータを削除した。
Anh ta đã cố ý xóa dữ liệu.
- それは意図的なミスではない。
Đó không phải là lỗi cố ý.
- 記事は事実を意図的に歪めている。
Bài báo đang bóp méo sự thật một cách có chủ đích.
- 彼女は議論を意図的に避けた。
Cô ấy cố ý né tránh cuộc tranh luận.
- システムを意図的に停止させた疑いがある。
Có nghi ngờ rằng hệ thống bị dừng một cách cố ý.
- 彼の沈黙は意図的だった。
Sự im lặng của anh ta là có chủ đích.
- 結論を意図的に先延ばしにした。
Cố ý trì hoãn việc đưa ra kết luận.
- それは観客の注意をそらす意図的な演出だ。
Đó là một dàn dựng cố ý để đánh lạc hướng khán giả.
- 彼は言葉を意図的に選んでいる。
Anh ấy cố ý chọn từ ngữ.
- 我々は意図的な差別を許さない。
Chúng tôi không chấp nhận sự phân biệt đối xử có chủ ý.