意図的 [Ý Đồ Đích]

いとてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi na

cố ý

JP: かれ意図いとてきまどった。

VI: Anh ấy đã cố ý phá vỡ cửa sổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれあやまりは意図いとてきなものだった。
Lỗi lầm của anh ấy là cố ý.
かれはそれを意図いとてきったらしい。
Có vẻ như anh ấy đã cố ý làm điều đó.
かれ友好ゆうこうてきにふるまって邪悪じゃあく意図いとかくした。
Anh ấy đã cư xử thân thiện để che giấu ý đồ xấu xa.
かれのミスは意図いとてきおこなわれたものだった。
Lỗi của anh ấy là được thực hiện một cách cố ý.
トムは意図いとてきにやったんじゃないとおもうんだ。
Tôi không nghĩ Tom cố ý làm vậy.
つべくもない戦争せんそう意図いとてき参加さんかするなんて、自殺じさつみたいなものである。
Tham gia một cuộc chiến không thể thắng được giống như tự sát.
T19歳じゅうきゅうさい殺人さつじんざいまぬかれたが、意図いとてききずわせたとして、傷害しょうがいざい宣告せんこくされた。
Anh T., 19 tuổi, đã tránh được tội giết người nhưng bị kết án tội gây thương tích cố ý.

Hán tự

Từ liên quan đến 意図的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 意図的
  • Cách đọc: いとてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; trạng từ với に
  • Ngữ cảnh: báo chí, pháp luật, CNTT, giao tiếp trang trọng

2. Ý nghĩa chính

- Cố ý, có chủ đích, có tính toán: hành vi được thực hiện theo chủ ý đã định trước, không phải vô tình/ngẫu nhiên.

3. Phân biệt

  • 意図的 vs 故意:
    • 意図的: trung tính, dùng rộng rãi trong báo chí, học thuật.
    • 故意: sắc thái pháp lý, thường trong văn bản luật/án văn (cố ý phạm tội).
  • 意図的 vs わざと:
    • わざと: khẩu ngữ, cảm giác “cố tình” có thể hơi tiêu cực/trẻ con.
    • 意図的: trang trọng, khách quan, dùng được trong văn viết.
  • 計画的: “có kế hoạch”, nhấn khía cạnh lên kế hoạch dài hơi; 意識的: “một cách có ý thức”. Cả hai có thể giao thoa với 意図的 nhưng sắc thái khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 意図的に + V: 意図的に削除する, 意図的に避ける, 意図的に遅らせる.
  • 意図的な + N: 意図的な改ざん, 意図的な無視, 意図的な演出.
  • Trong báo cáo/điều tra: 意図的な情報隠蔽, 意図的な操作.
  • Trong pháp luật, cân nhắc dùng 故意 khi cần chuẩn thuật ngữ pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
故意 Đồng nghĩa gần Cố ý (thuật ngữ pháp lý) Trang trọng, pháp đình.
わざと Từ gần nghĩa (khẩu ngữ) Cố tình Thường dùng trong hội thoại.
計画的 Liên quan Có kế hoạch Nhấn lập kế hoạch.
意識的 Liên quan Một cách có ý thức Tập trung vào nhận thức.
偶然に / たまたま Đối nghĩa Tình cờ, ngẫu nhiên Trái nghĩa trực tiếp.
無意識に Đối nghĩa Một cách vô thức Không có chủ đích.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : ý, ý định.
  • : đồ, kế hoạch, mưu đồ.
  • : biến danh từ thành tính từ (mang tính ~).
  • Kết hợp → 意図的: “mang tính có chủ ý/định trước”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, dùng 意図的 giúp giữ giọng văn trung tính, tránh cảm xúc như わざと. Nếu muốn nhấn mạnh trách nhiệm pháp lý, hãy xét 故意. Cặp đối lập hữu ích là 意図的に vs 偶然に/無意識に để làm rõ nguyên nhân hành vi.

8. Câu ví dụ

  • 彼は意図的にデータを削除した。
    Anh ta đã cố ý xóa dữ liệu.
  • それは意図的なミスではない。
    Đó không phải là lỗi cố ý.
  • 記事は事実を意図的に歪めている。
    Bài báo đang bóp méo sự thật một cách có chủ đích.
  • 彼女は議論を意図的に避けた。
    Cô ấy cố ý né tránh cuộc tranh luận.
  • システムを意図的に停止させた疑いがある。
    Có nghi ngờ rằng hệ thống bị dừng một cách cố ý.
  • 彼の沈黙は意図的だった。
    Sự im lặng của anh ta là có chủ đích.
  • 結論を意図的に先延ばしにした。
    Cố ý trì hoãn việc đưa ra kết luận.
  • それは観客の注意をそらす意図的な演出だ。
    Đó là một dàn dựng cố ý để đánh lạc hướng khán giả.
  • 彼は言葉を意図的に選んでいる。
    Anh ấy cố ý chọn từ ngữ.
  • 我々は意図的な差別を許さない。
    Chúng tôi không chấp nhận sự phân biệt đối xử có chủ ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 意図的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?