図書館 [Đồ Thư Quán]
としょかん
ずしょかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

thư viện

JP: わたしたちの学校がっこうには立派りっぱ図書館としょかんがあります。

VI: Trường chúng tôi có một thư viện đáng tự hào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

図書館としょかんにいるの?
Bạn đang ở thư viện à?
明日あした図書館としょかんでね。
Ngày mai gặp ở thư viện nhé.
図書館としょかん学生がくせいがいる。
Có học sinh ở thư viện.
日曜日にちようびには図書館としょかんきます。
Vào Chủ nhật tôi sẽ đến thư viện.
日曜日にちようび図書館としょかんくよ。
Vào Chủ nhật tôi sẽ đến thư viện.
図書館としょかんにはいつくの?
Bao giờ đi thư viện?
たまに図書館としょかんきます。
Thỉnh thoảng tôi vẫn đến thư viện.
図書館としょかんほんかえした。
Tôi đã trả sách cho thư viện.
明日あした図書館としょかんでまたね。
Ngày mai gặp lại ở thư viện nhé.
また明日あした図書館としょかんでね。
Gặp lại bạn ngày mai ở thư viện nhé.

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Thư viết
Quán tòa nhà; dinh thự

Từ liên quan đến 図書館