1. Thông tin cơ bản
- Từ: 図書館
- Cách đọc: としょかん
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: giáo dục, văn hóa, dịch vụ công
- Sắc thái: trung tính, trang trọng; cơ sở công cộng hoặc thuộc trường học
2. Ý nghĩa chính
- Thư viện: nơi lưu trữ, phục vụ đọc mượn sách, tài liệu, phương tiện học tập; có dịch vụ tra cứu, không gian học, sự kiện.
- Gồm thư viện công cộng, thư viện trường đại học, thư viện chuyên ngành.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 図書館: thư viện độc lập (cơ sở), quy mô dịch vụ đầy đủ.
- 図書室: phòng sách, quy mô nhỏ trong trường/lớp/cơ quan.
- ライブラリー: cách nói mượn tiếng Anh, đôi khi dùng tên gọi thân thiện hoặc thư viện chuyên biệt (media library).
- 書店/本屋: nhà sách (bán), khác với thư viện (mượn/đọc).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm từ: 公立図書館, 大学図書館, 図書館カード (thẻ thư viện), 貸出/返却 (mượn/trả), 司書 (thủ thư), 開館/閉館 (mở/đóng cửa), 蔵書 (kho sách).
- Hành động: 図書館で勉強する / 本を借りる / 予約する / 延長する.
- Quy định: giữ trật tự, không ăn uống, tôn trọng bản quyền khi sao chụp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 図書室 |
đối chiếu |
phòng sách |
Nhỏ hơn, trong trường/lớp |
| 書店/本屋 |
đối chiếu |
nhà sách |
Nơi bán sách, không cho mượn |
| 司書 |
liên quan |
thủ thư |
Nhân sự thư viện |
| 貸出/返却 |
liên quan |
mượn/trả |
Thao tác dịch vụ |
| 蔵書 |
liên quan |
kho sách |
Tổng số tài liệu sở hữu |
| 自習室 |
liên quan |
phòng tự học |
Không nhất thiết thuộc thư viện |
| アーカイブ |
liên quan |
lưu trữ |
Tài liệu lưu trữ, số hóa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 図: sơ đồ, bản vẽ, hình
- 書: sách, viết
- 館: tòa nhà, quán, viện
- Tổng nghĩa: tòa nhà dành cho sách/tài liệu — thư viện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Thư viện Nhật thường có hệ thống mục lục trực tuyến (OPAC) và dịch vụ đặt trước. Khi luyện tiếng Nhật, bạn có thể dùng 図書館 như không gian học: mượn sách song ngữ, nghe CD, dùng khu tự học yên tĩnh.
8. Câu ví dụ
- 放課後は図書館で勉強するのが日課だ。
Sau giờ học, thói quen hằng ngày của tôi là học ở thư viện.
- 市立図書館のカードを作った。
Tôi đã làm thẻ thư viện thành phố.
- この図書館は週末も開館している。
Thư viện này mở cửa cả cuối tuần.
- 人気の本は図書館で予約しておくと借りやすい。
Nếu đặt trước ở thư viện thì dễ mượn sách hot hơn.
- 図書館では私語を控えてください。
Xin hạn chế nói chuyện riêng trong thư viện.
- 返却期限までに図書館に本を戻した。
Tôi đã trả sách về thư viện trước hạn.
- 大学図書館は学術雑誌が充実している。
Thư viện đại học có bộ tạp chí học thuật rất phong phú.
- 新装開館した図書館は自習室が広い。
Thư viện vừa tân trang có phòng tự học rộng rãi.
- 図書館の司書に資料の探し方を教わった。
Tôi được thủ thư hướng dẫn cách tìm tài liệu.
- 雨の日は図書館でゆっくり読書を楽しむ。
Ngày mưa tôi thong thả đọc sách ở thư viện.