• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: おろ.す; おろし; おろ.し
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1520
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卸 là chữ hội ý: gồm chữ 卩 (con dấu) và chữ 与 (cho), chỉ hành động giao hàng. Nghĩa gốc: “bán buôn, phân phối”.