Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貴金属卸
[Quý Kim Thuộc Tá]
ききんぞくおろし
🔊
Danh từ chung
bán buôn kim loại quý
Hán tự
貴
Quý
quý giá
金
Kim
vàng
属
Thuộc
thuộc về; chi; quan chức cấp dưới; liên kết
卸
Tá
bán buôn