[Tá]
卸し [Tá]
おろし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

bán buôn

JP: 小売こうり商人しょうにんおろしで仕入しいれて小売こうりでる。

VI: Người bán lẻ mua hàng buôn và bán lẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今朝けさやまさんがおろし胡桃くるみを30キロいました。
Sáng nay, anh Yamabane đã mua 30kg hạt óc chó ở chợ sỉ.

Hán tự

bán buôn