[Tá]

卸し [Tá]

おろし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

bán buôn

JP: 小売こうり商人しょうにんおろしで仕入しいれて小売こうりでる。

VI: Người bán lẻ mua hàng buôn và bán lẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今朝けさやまさんがおろし胡桃くるみを30キロいました。
Sáng nay, anh Yamabane đã mua 30kg hạt óc chó ở chợ sỉ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 卸/卸し
  • Cách đọc: おろし
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng trong từ ghép); động từ liên quan: 卸す(おろす) “bán buôn”
  • Lĩnh vực dùng: thương mại, phân phối, bán buôn

2. Ý nghĩa chính

  • Bán buôn, bán sỉ: khâu phân phối từ nhà sản xuất/nhà nhập khẩu tới nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác.
  • Trong thực tế, thường xuất hiện trong từ ghép: 卸売(おろしうり: bán buôn), 卸値(giá sỉ), 卸業(ngành bán buôn), 卸問屋(nhà buôn sỉ).
  • Lưu ý: “おろし” nghĩa “bào, nạo” như 大根おろし thường viết bằng kana hoặc 下ろし, không dùng chữ 卸 cho nghĩa này.

3. Phân biệt

  • 卸(おろし): bán buôn; 小売(こうり): bán lẻ. Đây là hai khâu khác nhau trong chuỗi phân phối.
  • 卸す (bán buôn) khác với 下ろす/降ろす (hạ xuống, rút tiền, bốc dỡ, bào nạo). Dễ nhầm vì cùng đọc おろす.
  • 卸売 là danh từ/tính từ ghép chỉ hoạt động bán buôn; 卸値 là mức giá dành cho kênh bán buôn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation tiêu biểu:
    • 卸売価格/卸値: giá sỉ.
    • 卸業/卸売業者: ngành/đơn vị bán buôn.
    • 一次卸・二次卸: tầng nấc phân phối (bán buôn cấp 1/cấp 2).
    • 産地直送の卸: bán buôn giao thẳng từ nơi sản xuất.
  • Mẫu diễn đạt: メーカーが卸売業者に商品を (Hãng bán buôn cho nhà phân phối); 小売店が卸から仕入れる (Cửa hàng bán lẻ nhập từ bán buôn).
  • Ngữ cảnh: hợp đồng phân phối, định giá, logistics, thương lượng điều khoản thanh toán và số lượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
卸売 Đồng nghĩa Bán buôn Dùng phổ biến trong văn bản
卸業 Liên quan Ngành bán buôn Chỉ lĩnh vực kinh doanh
卸問屋 Liên quan Nhà buôn sỉ Đơn vị/chủ thể kinh doanh
小売 Đối nghĩa Bán lẻ Khâu bán trực tiếp cho người tiêu dùng
仕入れ Liên quan Nhập hàng Hành vi phía mua từ kênh bán buôn
流通 Liên quan Lưu thông, phân phối Khái niệm toàn chuỗi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

là một Hán tự độc lập chỉ “bán buôn; dỡ hàng”. Trong từ ghép: 卸売(bán buôn), 卸値(giá buôn), 卸業(ngành bán buôn). Gợi nhớ: hàng được “dỡ” từ nhà sản xuất và chuyển vào kênh phân phối sỉ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Thực tế thị trường Nhật hay gặp cấu trúc nhiều tầng: メーカー → 一次 → 二次 → 小売. Biên lợi nhuận được ẩn trong chênh lệch 卸値小売価格. Khi đàm phán, các điều khoản như số lượng tối thiểu, điều kiện thanh toán, vùng lãnh thổ thường đi kèm với mức 卸値.

8. Câu ví dụ

  • この商品はを通さずに直販しています。
    Sản phẩm này bán trực tiếp, không qua kênh bán buôn.
  • 新規取引先のと条件交渉を行った。
    Chúng tôi đã đàm phán điều kiện với đối tác bán buôn mới.
  • メーカーは大手に限定して供給している。
    Hãng chỉ cung ứng cho các nhà bán buôn lớn.
  • 原材料高騰で値を見直す必要がある。
    Do nguyên liệu tăng giá cần rà soát lại giá sỉ.
  • 地域の青果市場は朝5時から活気がある。
    Chợ bán buôn nông sản địa phương nhộn nhịp từ 5 giờ sáng.
  • 小売店はから季節商品をまとめて仕入れた。
    Cửa hàng bán lẻ nhập lô hàng theo mùa từ kênh bán buôn.
  • 一次を経由することで物流コストを抑えた。
    Thông qua bán buôn cấp 1, họ đã giảm chi phí logistics.
  • 医薬品は認可された経由で流通する。
    Dược phẩm lưu thông qua các nhà bán buôn được cấp phép.
  • 特売に合わせて値の再提示を依頼した。
    Đã yêu cầu báo lại giá sỉ để phù hợp đợt khuyến mãi.
  • 海外からの直輸入でを介さないモデルが増えている。
    Mô hình nhập khẩu trực tiếp không qua bán buôn ngày càng nhiều.
💡 Giải thích chi tiết về từ 卸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?