卸売 [Tá Mại]

卸売り [Tá Mại]

卸し売り [Tá Mại]

おろしうり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

bán buôn; buôn bán

JP: 卸売おろしう業者ぎょうしゃ取引とりひきからこうとするかもしれません。

VI: Nhà bán buôn có thể cân nhắc rút khỏi giao dịch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

卸売おろしうり物価ぶっか基本きほんてき安定あんていしている。
Giá bán buôn cơ bản là ổn định.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 卸売
  • Cách đọc: おろしうり
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (卸売する) nhưng thường dùng dạng danh từ ghép
  • Nghĩa khái quát: bán buôn, bán sỉ
  • Lĩnh vực: thương mại, chuỗi cung ứng, phân phối
  • Từ liên hệ hình thái: 卸す(おろす: bán buôn – động từ), 卸売業者(nhà bán buôn), 卸売価格(giá bán buôn)

2. Ý nghĩa chính

  • Bán hàng số lượng lớn cho doanh nghiệp/đại lý, không bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối.
  • Khâu trung gian trong chuỗi phân phối: nhà sản xuất → 卸売 → 小売 → người tiêu dùng.

3. Phân biệt

  • 卸売 vs 小売(こうり): 卸売 là bán buôn cho cửa hàng/đại lý; 小売 là bán lẻ cho người tiêu dùng.
  • 卸す(卸売の動詞) vs 下ろす: Cùng đọc おろす nhưng 下ろす nghĩa “hạ xuống, rút tiền, cho xuống xe”, khác hoàn toàn với 卸す.
  • ディストリビューター vs 卸売業者: Gần nhau; distributor có thể bao gồm cả chức năng marketing/kho vận; 卸売業者 nhấn mạnh chức năng bán buôn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 卸売業/卸売市場/卸売価格/卸売部門/卸売契約.
  • Mẫu câu: 〜に商品を卸す, 卸売価格で提供する, 卸売経由で全国展開する.
  • Ngữ cảnh pháp lý/thị trường: “中央卸売市場” là thuật ngữ chỉ chợ đầu mối do nhà nước quản lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
小売 Đối nghĩa Bán lẻ Khâu cuối bán cho người tiêu dùng.
卸す Liên quan Bán buôn (động từ) Động từ cơ bản của 卸売.
卸売業者 Liên quan Nhà bán buôn Chủ thể thực hiện hoạt động bán buôn.
ディストリビューター Gần nghĩa Nhà phân phối Góc nhìn hiện đại, có thể rộng hơn 卸売.
中央卸売市場 Liên quan Chợ đầu mối trung ương Thuật ngữ pháp quy ở Nhật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 卸(おろす: bán buôn, giao xuống)+ 売(うる/ばい: bán).
  • Cấu trúc: Danh từ ghép nêu hoạt động “bán (売) theo kênh bán buôn (卸)”.
  • Biến thể liên quan: 卸値(おろしね: giá sỉ), 卸問屋(おろしどんや: nhà buôn sỉ truyền thống).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hiểu đúng “卸売” giúp nắm chuỗi giá trị: giá sỉ thấp hơn vì bù trừ bằng khối lượng và rủi ro tồn kho. Trong tiếng Nhật kinh doanh, các collocation như “卸売価格で供給する・卸売契約を締結する” giúp câu văn chuẩn nghiệp vụ.

8. Câu ví dụ

  • 当社は全国の小売店に卸売を行っている。
    Công ty chúng tôi thực hiện bán buôn cho các cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc.
  • この商品は卸売価格で提供可能です。
    Mặt hàng này có thể cung cấp với giá bán buôn.
  • 卸売市場で新鮮な野菜が競りにかけられた。
    Rau tươi được đưa ra đấu giá tại chợ đầu mối.
  • メーカーから卸売を経て小売へ流れる。
    Hàng hóa từ nhà sản xuất đi qua bán buôn rồi đến bán lẻ.
  • 契約では卸売独占権が付与されている。
    Trong hợp đồng có trao quyền độc quyền bán buôn.
  • 彼は大手の卸売業者と取引している。
    Anh ấy giao dịch với một nhà bán buôn lớn.
  • 新製品はまず卸売経由でテスト販売する。
    Sản phẩm mới trước hết sẽ bán thử qua kênh bán buôn.
  • 原価に近い卸売価格で仕入れられた。
    Đã nhập được hàng với giá bán buôn gần sát giá vốn.
  • この地域には中央卸売市場が二つある。
    Khu vực này có hai chợ đầu mối trung ương.
  • 中小企業向けに卸売を強化している。
    Đang tăng cường bán buôn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 卸売 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?