棚卸し
[Bằng Tá]
棚卸 [Bằng Tá]
店卸 [Điếm Tá]
店卸し [Điếm Tá]
棚卸 [Bằng Tá]
店卸 [Điếm Tá]
店卸し [Điếm Tá]
たなおろし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
kiểm kê; đếm hàng tồn kho
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tìm lỗi