卸売市場 [Tá Mại Thị Trường]
おろしうりしじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

chợ đầu mối

Hán tự

bán buôn
Mại bán
Thị thị trường; thành phố
Trường địa điểm