卸売物価 [Tá Mại Vật Giá]

卸し売り物価 [Tá Mại Vật Giá]

おろしうりぶっか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

giá bán buôn

JP: 卸売おろしうり物価ぶっか基本きほんてき安定あんていしている。

VI: Giá bán buôn cơ bản là ổn định.