• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khám
  • Âm On: カン
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1494
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: か; さとる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh), bên phải là phần 堪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khảo sát, kiểm tra”. Về sau dùng để chỉ việc điều tra, thẩm tra.