勘校 [Khám Hiệu]
かんこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiểm tra và sửa chữa

Hán tự

Khám trực giác; cảm nhận; kiểm tra
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa