割前勘定 [Cát Tiền Khám Định]
割り前勘定 [Cát Tiền Khám Định]
わりまえかんじょう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chia đều chi phí; tự trả phần mình

🔗 割り勘

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Tiền phía trước; trước
Khám trực giác; cảm nhận; kiểm tra
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định