勘合 [Khám Hợp]
かんごう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kiểm tra và xác minh

Hán tự

Khám trực giác; cảm nhận; kiểm tra
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1