勘案
[Khám Án]
かんあん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xem xét
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
失業率が上昇の一途をたどる昨今の景気動向を勘案して、政府は追加の経済対策を打ち出した。
Xem xét xu hướng kinh tế hiện tại với tỷ lệ thất nghiệp đang tăng, chính phủ đã đưa ra các biện pháp kinh tế bổ sung.