勘決 [Khám Quyết]
かんけつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

điều tra và quyết định

Hán tự

Khám trực giác; cảm nhận; kiểm tra
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm