• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lệ
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: はげ.む; はげ.ます
  • Bộ Thủ: 力 (Lực) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1254
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

励 là chữ hình thanh: bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa liên quan đến nỗ lực) và chữ 厲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khuyến khích, động viên”. Về sau dùng để chỉ sự cố gắng, nỗ lực.