刻苦勉励 [Khắc Khổ Miễn Lệ]

こっくべんれい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

làm việc chăm chỉ chịu khó