刻苦勉励 [Khắc Khổ Miễn Lệ]
こっくべんれい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

làm việc chăm chỉ chịu khó

Hán tự

Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Miễn nỗ lực; cố gắng; khuyến khích; phấn đấu; nỗ lực; chăm chỉ
Lệ khuyến khích; chăm chỉ; truyền cảm hứng