励行 [Lệ Hành]
厲行 [Lại Hành]
れいこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tuân thủ nghiêm ngặt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tuân thủ nghiêm ngặt