励み合い [Lệ Hợp]
はげみあい

Danh từ chung

cạnh tranh; ganh đua

Hán tự

Lệ khuyến khích; chăm chỉ; truyền cảm hứng
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1