• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gia
  • Âm On:
  • Âm Kun: くわ.える; くわ.わる
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 130
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

加 là chữ hội ý: gồm chữ 力 (sức mạnh) và chữ 口 (miệng), chỉ sự thêm vào. Nghĩa gốc: “thêm, gia tăng”.