• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngũ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いつ; いつ.つ
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 31
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: い; さ; さつ; ち; ふ; み; め
Hiển thị cách viết

Giải thích:

五 là chữ tượng hình: vẽ hình năm ngón tay. Nghĩa gốc: “số năm”. Về sau dùng để chỉ con số năm.