1. Thông tin cơ bản
- Từ: 五十三次(ごじゅうさんつぎ)
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ lịch sử – địa lý – mỹ thuật)
- Nghĩa ngắn: “Năm mươi ba trạm (宿場)” dọc tuyến đường Tokaidō thời Edo; cũng là tên bộ tranh ukiyo-e nổi tiếng của Utagawa Hiroshige.
- Chủ đề: Lịch sử Edo, giao thông cổ, ukiyo-e, văn hoá du lịch
- Cụm hay gặp: 東海道五十三次, 宿場/宿場町, 中山道六十九次
2. Ý nghĩa chính
五十三次 chỉ hệ thống 53 trạm dừng chân (宿場/宿場町) trên tuyến 東海道 nối Edo (Tokyo) và Kyoto thời Edo. Từ này cũng thường dùng để gọi bộ tranh 東海道五十三次 của 歌川広重 minh hoạ phong cảnh từng trạm. Không mang nghĩa “53 lần” theo cách đếm thông thường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 五十三次 vs 五十三回: 「回」 là số lần; 「次」 trong từ này là “trạm (thứ tự chặng)” thời cổ. Do đó 五十三次 không phải “53 lần”.
- 東海道五十三次 vs 中山道六十九次: Cùng là chuỗi trạm của hai tuyến cổ khác nhau; số lượng trạm khác.
- 次(つぎ) trong từ này mang nghĩa lịch sử “chặng/trạm”, khác với nghĩa thông dụng “lần kế tiếp”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong bối cảnh lịch sử, mỹ thuật, du lịch: 展覧会で東海道五十三次を鑑賞する。
- Khi nói về tuyến đường cổ và trạm nghỉ: 「宿場を辿って東海道五十三次を歩く」.
- Làm tiêu đề sách, triển lãm, dự án du lịch, tem kỷ niệm, sự kiện “stamp rally”.
- Trong nghiên cứu văn hoá Edo, thường đi kèm thuật ngữ 宿場, 参勤交代, 街道.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 東海道五十三次 |
Liên quan trực tiếp |
53 trạm Tokaidō; cũng là bộ tranh |
Dạng đầy đủ, phổ biến nhất |
| 宿場/宿場町 |
Thuật ngữ liên quan |
Trạm nghỉ/thị trấn trạm |
Đơn vị cấu thành “次” |
| 中山道六十九次 |
Đồng loại |
69 trạm của Trung Sơn đạo |
Tuyến cổ khác thời Edo |
| 浮世絵 |
Liên quan |
Tranh mộc bản ukiyo-e |
Thể loại của bộ tranh nổi tiếng |
| 現代の駅 |
Đối chiếu |
Ga tàu hiện đại |
Không phải “宿場”, khác ngữ cảnh thời đại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 五 (ご): năm
- 十 (じゅう): mười
- 三 (さん): ba
- 次 (つぎ/じ): “lần/tiếp theo”; trong lịch sử đường sá còn nghĩa “chặng/trạm”.
- Cấu tạo ý nghĩa: “năm-mươi-ba + chặng/trạm” → 53 trạm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học về 五十三次, bạn nên xem tranh của Hiroshige để nắm được phong cảnh, đời sống trên Tokaidō. Nhiều bảo tàng tại Nhật tái dựng lộ trình bằng bản đồ tương tác. Cách liên hệ “宿場 = hạ tầng logistics thời Edo” sẽ giúp bạn hiểu vì sao thương mại, văn hóa và quyền lực chính trị tập trung quanh các “次”.
8. Câu ví dụ
- 東海道五十三次は江戸と京都を結ぶ宿場の総称だ。
Tokaidō Năm mươi ba trạm là tên gọi chung của các trạm nối Edo và Kyoto.
- 広重の「東海道五十三次」は浮世絵の代表作として知られている。
“Tōkaidō Năm mươi ba trạm” của Hiroshige là kiệt tác ukiyo-e tiêu biểu.
- 当時の旅人は、各宿場で休みながら五十三次を踏破した。
Lữ khách thời đó chinh phục tuyến với 53 trạm bằng cách nghỉ tại từng trạm.
- 博物館で五十三次の地図と資料が展示されている。
Bảo tàng trưng bày bản đồ và tư liệu về 53 trạm.
- 私たちは五十三次の一部区間を歩くツアーに参加した。
Chúng tôi tham gia tour đi bộ một phần của 53 trạm.
- この本は五十三次それぞれの宿場町の名物を紹介している。
Cuốn sách này giới thiệu đặc sản của từng thị trấn trong 53 trạm.
- スタンプラリーで五十三次の名所をめぐる企画が人気だ。
Chương trình sưu tầm tem tham quan danh thắng của 53 trạm rất được ưa chuộng.
- 五十三次という語は現代の「次=順番」とは用法が異なる。
Từ 五十三次 có cách dùng khác với “次 = thứ tự” hiện đại.
- 彼は卒論で東海道五十三次の交通史を研究した。
Anh ấy nghiên cứu lịch sử giao thông của Tōkaidō 53 trạm trong luận văn tốt nghiệp.
- 絵巻には五十三次の風景と旅人の暮らしが生き生きと描かれている。
Tranh cuộn khắc hoạ sống động phong cảnh và đời sống lữ khách dọc 53 trạm.