四分五裂 [Tứ Phân Ngũ Liệt]
しぶんごれつ
しぶごれつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bị xé nát; bị phá vỡ và mất trật tự

Hán tự

Tứ bốn
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Ngũ năm
Liệt xé; rách; xé rách