五輪 [Ngũ Luân]
ごりん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Thế vận hội Olympic; Olympic

JP: 肥大ひだい過度かど商業しょうぎょうなどの問題もんだいかかえて、五輪ごりんしん世紀せいきかう。

VI: Olympic đối mặt với các vấn đề như sự phình to, thương mại hóa quá mức khi bước vào thế kỷ mới.

🔗 オリンピック

Danh từ chung

vòng tròn Olympic

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

五輪ごりん右端みぎはしっかってなんしょくだったっけか?
Vòng tròn ở phía ngoài cùng bên phải của lá cờ Olympic có màu gì?

Hán tự

Ngũ năm
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa

Từ liên quan đến 五輪