オリンピック
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

Thế vận hội; Olympic

JP: かれはオリンピックに参加さんかした。

VI: Anh ấy đã tham gia Thế vận hội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オリンピックのメダリストです。
Là vận động viên đoạt huy chương Olympic đấy.
オリンピックの由来ゆらいは?
Nguồn gốc của Olympic là gì?
オリンピックの起源きげんは?
Nguồn gốc của Olympic là gì?
オリンピックへのゆめおもせなかった。
Anh ấy không thể nhớ lại giấc mơ Olympic của mình.
オリンピックで、リオにるの?
Bạn đến Rio để dự Olympic à?
オリンピックの閉会へいかいしき見事みごとであった。
Lễ bế mạc của Thế vận hội thật là ngoạn mục.
テコンドーは、オリンピック種目しゅもくのひとつです。
Taekwondo là một trong những môn thể thao của Olympic.
オリンピックの準備じゅんびはすでに進行しんこうちゅうだ。
Việc chuẩn bị cho Olympic đã đang diễn ra.
オリンピックの閉会へいかいしきって、た?
Cậu đã xem lễ bế mạc của Olympic chưa?
おおくのくにがオリンピックに参加さんかした。
Đã có rất nhiều quốc gia tham dự Olympic.

Từ liên quan đến オリンピック