50
五十 [Ngũ Thập]
五〇 [Ngũ 〇]
五十 [Ngũ Thập]
五〇 [Ngũ 〇]
ごじゅう
いそ
い
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Số từ
năm mươi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
50円です。
Giá 50 yên.
父は50です。
Bố tôi 50 tuổi.
パリまで50キロです。
Paris cách đây 50 km.
50セントしかくれませんでしたよ。
Họ chỉ cho tôi 50 cent.
50セントしかくれなかった。
Họ chỉ cho tôi 50 cent.
父は50代です。
Bố tôi đang ở độ tuổi 50.
値段は50ドルぐらいだったよ。
Giá cả khoảng 50 đô la.
合衆国には、50の州がある。
Hoa Kỳ gồm 50 bang.
合衆国は50州から成る。
Hoa Kỳ gồm 50 tiểu bang.
50$の内金をお願いします。
Xin vui lòng đặt cọc 50 đô la.