5月
[Nguyệt]
五月 [Ngũ Nguyệt]
五月 [Ngũ Nguyệt]
ごがつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
tháng Năm
JP: 英国では労働祭は五月にある。
VI: Ở Anh, Lễ Lao động được tổ chức vào tháng Năm.
Danh từ chung
tháng năm âm lịch