• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vân
  • Âm On: ゲイ ウン
  • Âm Kun: う.える; のり; わざ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 719
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: き; げ; なり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật), bên phải là phần 云 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghệ thuật, tài năng”. Về sau dùng để chỉ các loại nghệ thuật, tài năng.